--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiền tài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiền tài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiền tài
+
Talented and righteous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiền tài"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hiền tài"
:
hiền tài
hiện tại
hiện thời
Lượt xem: 785
Từ vừa tra
+
hiền tài
:
Talented and righteous
+
chén cơm
:
Bowl of rice
+
đường đạn
:
Trajectory
+
citrus whitefly
:
loại bướm trắng nhỏ chuyên hút nhựa cây (cam, chanh)
+
recoil
:
sự dội lại, sự nảy lại; sự giật (súng); sự bật lên (của lò xo)the recoil of a gun sự giật lại của khẩu đại bác